Chuyển bộ gõ


Vietnamese - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 1054 kết quả được tìm thấy với từ khóa: p^
phẩm hạnh phẩm loại phẩm phục phẩm trật
phẩm vật phẩm vị phẩn phẩy
phẫn phẫn đèn phẫn chí phẫn nộ
phẫn uất phẫu phẫu tích phẫu thuật
phận phận bạc phận sự Phận tóc da
phập phập phồng phật Phật
Phật Đồ Trừng phật đài Phật đài Phật đản
Phật Biểu họ Hàn phật giáo Phật giáo phật học
Phật học Phật pháp Phật Tích Sơn Phật tính
phật tử Phật tử Phật tự Phật tổ
phật thủ Phật tiền phắt phẳng
phẳng lì phẳng lặng phẳng phắn phẳng phiu
phẹt phế phế đế phế bỏ
phế lập phế nhân phế phẩm phế tật
phế truất phế vật phế viêm phếch
phết phở phở áp chảo phở nạm
phở nước phở tái phở xào phở xốt vang
phởn phề phệ phềnh phềnh phềnh
phều phào phọt phỏng phỏng độ
phỏng đoán phỏng chừng phỏng vấn phờ
phụ phụ âm phụ đạo phụ động
phụ bạc phụ bản phụ cấp phụ cận
phụ chánh phụ giáo phụ họa phụ hệ
phụ huynh phụ khoa phụ khuyết phụ lão
phụ lục phụ lực phụ mẫu phụ nữ
phụ tá phụ tình phụ tùng phụ tử
phụ tố phụ thân phụ thu phụ thuộc
phụ trách phụ trương phụ vận phụ ước
phục phục binh phục cổ phục chức
phục dịch phục dược phục hóa phục hồi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.